Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

chân lý

Academic
Friendly

Từ "chân lý" trong tiếng Việt có nghĩasự thật, điều đúng đắn, hay nguyên tắc cơ bản con người tin tưởng đúng. thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, tôn giáo, hay trong cuộc sống hàng ngày để chỉ những giá trị hoặc quan điểm mọi người cho đúng đắn không thể chối cãi.

Các cách sử dụng:
  1. Chân lý trong triết học:

    • dụ: "Theo triết học, chân lý cái đó con người cần tìm kiếm để hiểu thế giới."
  2. Chân lý trong cuộc sống:

    • dụ: "Chân lý của cuộc sống phải sống trung thực tôn trọng người khác."
Biến thể từ liên quan:
  • Chân lý (n): Sự thật, điều đúng đắn.
  • Chân (n): Cách viết khác của "chân lý", tuy nhiên, "chân lý" cách viết phổ biến hơn trong tiếng Việt hiện đại.
Từ gần giống:
  • Sự thật: Thường được sử dụng để chỉ một thông tin chính xác hoặc một tình huống đã được xác nhận.

    • dụ: "Sự thật về vụ án này vẫn chưa được làm sáng tỏ."
  • Nguyên lý: Thường chỉ các quy tắc, quy định cơ bản trong một lĩnh vực cụ thể.

    • dụ: "Nguyên lý bảo toàn năng lượng một trong những nguyên lý cơ bản của vật ."
Từ đồng nghĩa:
  • Chân chính: Điều đó đúng đắn, không giả dối.
    • dụ: "Anh ấy một người chân chính, luôn nói sự thật."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chân lý tuyệt đối: Ý chỉ một chân lý không thay đổi theo thời gian hay hoàn cảnh.

    • dụ: "Nhiều triết gia đã tranh luận về sự tồn tại của chân lý tuyệt đối."
  • Chân lý tương đối: Ý chỉ chân lý có thể thay đổi theo quan điểm hoặc bối cảnh.

    • dụ: "Một số ý kiến cho rằng chân lý tương đối phụ thuộc vào cách nhìn nhận của mỗi người."
  1. ,... x. chân lí,...

Comments and discussion on the word "chân lý"